Âm Hán Việt của 謄写 là "đằng tả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 謄 [đằng] 写 [tả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 謄写 là とうしゃ [tousha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とう‐しゃ【謄写】 読み方:とうしゃ [名](スル) 1書き写すこと。写し取ること。「帳簿を—する」 2謄写版で印刷すること。 Similar words: 刷り上げる刷るプリント印刷印す