Âm Hán Việt của 謀計 là "mưu kế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 謀 [mưu] 計 [kê, kế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 謀計 là ぼうけい [boukei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぼう‐けい【謀計】 読み方:ぼうけい はかりごと。相手をだます計略。謀略。「—をめぐらす」 Similar words: 共謀共同謀議謀議密計企み