Âm Hán Việt của 謀つ là "mưu tsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 謀 [mưu] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 謀つ là はかりごつ [hakarigotsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はかりご・つ【謀▽つ】 (動:タ四) 〔「はかりごと」の動詞化。中世以前は、「はかりこつ」〕 ①はかりごとをめぐらす。はかる。「乙(かな)づるやうにして高祖が頸を切るべしと-・つ/今昔:10」 ②だます。あざむく。「人を-・ちて/源氏:橋姫」 Similar words: 化かすまやかす謀るごまかす瞞着