Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 諸( chư ) 島( đảo )
Âm Hán Việt của 諸島 là "chư đảo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
諸 [chư , gia ] 島 [đảo ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 諸島 là しょとう [shotou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょ‐とう〔‐タウ〕【諸島】 読み方:しょとう 多くの島。また、一定の範囲内に散在している多くの島々。「伊豆—」 #島嶼名辞典 諸島 読み方:モロシマ(moroshima)防予諸島の一部、周防大島諸島に属する瀬戸内海の無人島所在山口県大島郡東和町位置・形状屋代島の東、情島沖合 #諸島 読み方:モロシマ(moroshima)九十九島に属する五島灘の無人島所在長崎県佐世保市船越町位置・形状北松津半島西岸 島嶼名辞典では1991年10月時点の情報を掲載しています。 JMnedict #諸島 姓読み方諸島もろしまSimilar words :群島 列島
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
các quần đảo, nhiều đảo, chư đảo, hệ thống đảo, nhóm đảo