Âm Hán Việt của 諠譁 là "huyên hoa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 諠 [huyên] 譁 [hoa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 諠譁 là けんか [kenka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けん‐か〔‐クワ〕【×喧×嘩/×諠×譁】 読み方:けんか 《 《二》が原義》 《一》[名](スル)言い合ったり殴り合ったりしてあらそうこと。いさかい。「—をふっかける」「—するなら外でしろ」「口—」 《二》[名・形動]騒がしいこと。また、そのさま。「旅客人民共に群がり其—なること製鉄場にあるが如く」〈井上勤訳・月世界旅行〉 Similar words: ファイト争闘諍争闘争い