Âm Hán Việt của 論点 là "luận điểm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 論 [luân, luận] 点 [điểm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 論点 là ろんてん [ronten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ろんてん[3][0]【論点】 議論の対象となっている問題点。「-を明確にする」「-がぼやける」 Similar words: 核心問題争点案件科条