Âm Hán Việt của 請ずる là "thỉnh zuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 請 [tính, thỉnh] ず [zu] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 請ずる là しょうずる [shouzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょう・ずる:しやう-[3][0]【請▽ずる】 (動サ変)[文]:サ変しやう・ず ①何かをしてもらうために呼ぶ。おいで願う。「明神を-・ずる」「導師を-・ずる」 ②人を迎えてもてなす。「座敷に案内して-・ずるに/西洋道中膝栗毛:魯文」 Similar words: 招じる招く招待御呼び招客