Âm Hán Việt của 請け合う là "thỉnh ke hợp u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 請 [tính, thỉnh] け [ke] 合 [cáp, hợp] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 請け合う là うけあう [ukeau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うけ‐あ・う〔‐あふ〕【請(け)合う/受(け)合う】 読み方:うけあう [動ワ五(ハ四)] 1責任をもって引き受ける。「翻訳を—・う」 2確実であると保証する。「品質を—・う」 Similar words: 保証