Âm Hán Việt của 談判 là "đàm phán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 談 [đàm] 判 [phán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 談判 là だんぱん [danpan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 だんぱん[1]【談判】 (名):スル 物事の決着を付けるために、相手方と議論し渡り合うこと。交渉。かけあい。「ひざづめ-」「-が決裂する」「値引きを-する」 Similar words: 買い叩く敲く値切る叩く交渉