Âm Hán Việt của 談ずる là "đàm zuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 談 [đàm] ず [zu] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 談ずる là だんずる [danzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だん・ずる【談ずる】 読み方:だんずる [動サ変][文]だん・ず[サ変] 1話す。語る。説く。論ずる。「国政を—・ずる」 2相談する。話し合う。「結論に達するまで—・ずる」 3要求を受け入れるようかけあう。談判する。「当局に—・ずる」 Similar words: 議する話し合いディスカッション評議相談