Âm Hán Việt của 調音 là "điệu âm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 調 [điều, điệu] 音 [âm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 調音 là ちょうおん [chouon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちょう‐おん〔テウ‐〕【調音】 読み方:ちょうおん [名](スル) 1ある音声を発するために、声門より上の音声器官を閉鎖したり狭めたりすること。→調音器官 2⇒調律 Similar words: 発語構音発音