Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 調( điều ) 査( tra )
Âm Hán Việt của 調査 là "điều tra ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
調 [điều, điệu] 査 [tra]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 調査 là ちょうさ [chousa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 調査 読み方:ちょうさ 調べること、調べて物事の事情・詳細を明らかにすること、などの意味の表現。 三省堂大辞林第三版 #実用日本語表現辞典 ちょうさ:てう-[1]【調査】 (名):スル 事を明らかにするために調べること。また、その内容。「災害地の実情を-する」「-団」「-官」「国勢-」Similar words :調べる リサーチ 討究 講究 研究
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghiên cứu, khảo sát