Âm Hán Việt của 調味料 là "điều vị liệu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 調 [điều, điệu] 味 [vị] 料 [liêu, liệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 調味料 là ちょうみりょう [choumiryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちょうみ‐りょう〔テウミレウ〕【調味料】 読み方:ちょうみりょう 1調味に使う材料。砂糖・味噌・醤油・塩・酢など。 2⇒うまみ調味料 Similar words: 塩加減シーズニング加味塩味香辛料
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gia vị, gia vị nấu ăn, nguyên liệu gia vị, hương liệu