Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 調( điều ) べ( be )
Âm Hán Việt của 調べ là "điều be ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
調 [điều, điệu] べ [be ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 調べ là しらべ [shirabe]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しらべ【調べ】 読み方:しらべ 1必要な情報を得るためにいろいろ調べること。調査。 2不都合な点がないかどうか確かめること。点検。 3事実を知るために問いただすこと。尋問。「警察の—を受ける」 4音楽を奏すること。また、その音楽。「琵琶(びわ)の—」 5旋律。「単調な—」 6音律を合わせ整えること。 7音楽や詩歌などを通して感じられる情緒や調子。「妙なる—」 8「調べの緒」の略。Similar words :検分 点検 精査 検査
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kiểm tra, điều tra, nghiên cứu