Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 課( khóa ) 役( dịch )
Âm Hán Việt của 課役 là "khóa dịch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
課 [khóa ] 役 [dịch ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 課役 là かやく [kayaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 え‐つき【▽役▽調/課=役】 読み方:えつき #か‐えき〔クワ‐〕【課役】 読み方:かえき 1仕事を割り当てること。また、割り当てられた仕事。 2律令制で、調と役(えき)。租税と夫役(ぶやく)。かやく。 #か‐やく〔クワ‐〕【課役】 読み方:かやく ⇒かえき(課役)Similar words :職務 任 アサインメント 任務
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thuế lao dịch, nghĩa vụ lao động, lao dịch bắt buộc, công việc cưỡng bức