Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 課( khóa )
Âm Hán Việt của 課 là "khóa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
課 [khóa]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 課 là か [ka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 か【課】 [音]カ(クヮ)(呉)(漢)[学習漢字]4年 1仕事・勉強・税などを義務として割り当てる。「課業・課税・課題・課徴金/公課・賦課」 2割り当てられた仕事や勉強。「課外・課程・課目/学課・正課・日課・放課後」 3官庁や会社の事務の一区分。「課長/庶務課」 #か〔クワ〕【課】 1事務機構の小区分。多く局・部の下にあり、係の上にある。「人事異動で課が変わる」「資材課」 2教科書などの内容のひと区切り。単元より小さい単位。「前の課を復習する」「第一課」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lớp, môn học, khóa học, học phần