Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 説( thuyết ) 法( pháp )
Âm Hán Việt của 説法 là "thuyết pháp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
説 [duyệt , thuyết , thuế ] 法 [pháp ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 説法 là せっぽう [seppou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 せっぽう:-ぽふ[3][1]【説法】 (名):スル ①仏の教えを説いて聞かせること。「釈迦に-」 ②意見すること。自分の考えを相手に言い聞かせること。「おやじに-された」 #デジタル大辞泉 せっ‐ぽう〔‐ポフ〕【説法】 読み方:せっぽう [名](スル) 1仏教の教義を説き聞かせること。「釈迦(しゃか)に—」 2物事の道理などを言い聞かせること。説教。「息子に—する」Similar words :教訓
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thuyết giảng, giảng dạy, diễn thuyết