Âm Hán Việt của 説服 là "thuyết phục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 説 [duyệt, thuyết, thuế] 服 [phục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 説服 là せっぷく [seppuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せっぷく[0]【説伏・説服】 (名):スル ときふせること。「葉子は強ひて自分を-するやうに/或る女:武郎」 Similar words: 勧誘説伏せる説付ける説き付ける説き勧める