Âm Hán Việt của 説き付ける là "thuyết ki phó keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 説 [duyệt, thuyết, thuế] き [ki] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 説き付ける là ときつける [tokitsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ときつ・ける[0][4]【説(き)付ける】 (動:カ下一)[文]:カ下二ときつ・く いろいろと説いて自分の考えに従わせる。ときふせる。「隠居を旨く-・けて/二人女房:紅葉」 Similar words: 勧誘説伏せる説き付ける説き勧める説服