Âm Hán Việt của 誤作動 là "ngộ tác động".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 誤 [ngộ] 作 [tác] 動 [động]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 誤作動 là ごさどう [gosadou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ごさどう[2]【誤作動】 コンピューターなどが、機械やソフトウエアの不具合によって、誤った動作をすること。誤動作。 Similar words: 失態ペケ過誤間違い不作
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rối loạn, sự cố, hỏng hóc, trục trặc, sự cố không mong muốn