Âm Hán Việt của 誠実 là "thành thật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 誠 [thành] 実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 誠実 là せいじつ [seijitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐じつ【誠実】 読み方:せいじつ [名・形動]私利私欲をまじえず、真心をもって人や物事に対すること。また、そのさま。「—な人柄」 [派生]せいじつさ[名] Similar words: 真正直篤実篤厚実体摯実