Âm Hán Việt của 語調 là "ngữ điều".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 語 [ngứ, ngữ] 調 [điều, điệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 語調 là ごちょう [gochou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ごちょう:-てう[0]【語調】 ①言葉を口に出す時の調子。また、文章の調子。「激しい-で非難する」「-を整える」 ②話す時の抑揚。イントネーション。また、アクセント。 Similar words: 声色調子語勢口調トーン