Âm Hán Việt của 語脈 là "ngữ mạch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 語 [ngứ, ngữ, ngự] 脈 [mạch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 語脈 là ごみゃく [gomyaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ご‐みゃく【語脈】 読み方:ごみゃく 文の中での、語と語とのつながりぐあい。「—のはっきりしない文章」→文脈 Similar words: 文理筆路コンテクスト文脈コンテキスト