Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)語(ngữ) 句(cú)Âm Hán Việt của 語句 là "ngữ cú". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 語 [ngứ, ngữ] 句 [câu, cấu, cú]
Cách đọc tiếng Nhật của 語句 là ごく [goku]
デジタル大辞泉ご‐く【語句】語や句。また、言葉。
từ ngữ, cụm từ, từ vựng