Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)語(ngữ) 典(điển)Âm Hán Việt của 語典 là "ngữ điển". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 語 [ngứ, ngữ, ngự] 典 [điển]
Cách đọc tiếng Nhật của 語典 là ごてん [goten]
三省堂大辞林第三版ごてん[0]【語典】①辞書。辞典。②文法書。#デジタル大辞泉ご‐てん【語典】読み方:ごてん1辞書。辞典。2文法書。文典。Similar words:レキシコン 字典 字林 事典 辞書