Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 誘( dụ ) 発( phát )
Âm Hán Việt của 誘発 là "dụ phát ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
誘 [dụ ] 発 [phát ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 誘発 là ゆうはつ [yuuhatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ゆうはつ:いう-[0]【誘発】 (名):スル ある事柄が原因になって、他の事柄を引き起こすこと。「事故を-する」 #デジタル大辞泉 ゆう‐はつ〔イウ‐〕【誘発】 読み方:ゆうはつ [名](スル)ある事が原因となって、他の事を引き起こすこと。「悪路が事故を—する」 #誘導 生物学用語辞典 同義/類義語:誘発 英訳・(英)同義/類義語:induction, Induction, embryonic 一般的には、ある物が対象物と直接的に接触することなく、それを元とは別の状態に変化させること。合成化学では、それを元として合成された化合物を、元の化合物の誘導体という。 「生物学用語辞典」の他の用語現象や動作行為に関連する概念: 解毒 解離 許容条件 誘導 誘導の連鎖 誘導的合成 誘導的造血Similar words :生じる 惹起す 致す 惹き起こす 惹起こす
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kích thích, gây ra, tác động