Âm Hán Việt của 誘掖 là "dụ dịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 誘 [dụ] 掖 [dịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 誘掖 là ゆうえき [yuueki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ゆうえき:いう-[0]【誘掖▼】 (名):スル 〔「掖」はわきから助ける意〕 みちびき助けること。「少年子弟を-する/伊沢蘭軒:鷗外」 Similar words: 勧める教化指導導く誘導