Âm Hán Việt của 認定 là "nhận định".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 認 [nhận] 定 [đính, định]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 認定 là にんてい [nintei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 にんてい[0]【認定】 (名):スル (公の機関が)資格・事実の有無や物事の程度などを調べて、決めること。「業務上の過失と-する」「資格-試験」 Similar words: 認める承認裁可裁許認可