Âm Hán Việt của 認可 là "nhận khả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 認 [nhận] 可 [khả, khắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 認可 là にんか [ninka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 にんか[1][0]【認可】 (名):スル ①ある事柄を認めて許すこと。 ②行政機関が第三者の行為に同意を与え、その行為を法律上有効に完成させる行政行為。許可。「営業を-する」 Similar words: 讃する賛成聴す裁可同ずる
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhận phép, cho phép, phê duyệt, chấp nhận, thông qua