Âm Hán Việt của 誇り là "khoa ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 誇 [khoa] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 誇り là ほこり [hokori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほこり【誇り】 読み方:ほこり 誇ること。名誉に感じること。また、その心。「一家の—」「—を傷つけられる」 Similar words: 傲倨驕傲不遜倨傲傍若無人