Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)誂(điếu) え(e) る(ru)Âm Hán Việt của 誂える là "điếu eru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 誂 [điếu, điệu] え [e] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 誂える là あつらえる [atsuraeru]
デジタル大辞泉あつら・える〔あつらへる〕【×誂える】[動ア下一][文]あつら・ふ[ハ下二]1自分の思いどおりに作らせる。注文して作らせる。「洋服を―・える」「寿司を―・える」2人に頼んでさせる。「佐用氏(さようじ)にゆきて老母の介抱(いたはり)を苦(ねんごろ)に―・へ」〈読・雨月・菊花の約〉