Kanji Version 13
logo

  

  

điếu, điệu  →Tra cách viết của 誂 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 言 (7 nét)
Ý nghĩa:
điếu
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đột nhiên. Thình lình — Một âm khác là.

điệu
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói lớn tiếng — Dùng lời nói dẫn dụ người khác — Một âm là Điếu. Xem Điếu.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典