Âm Hán Việt của 誂え là "điếu e".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 誂 [điếu, điệu] え [e]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 誂え là あつらえ [atsurae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あつらえ〔あつらへ〕【×誂え】 読み方:あつらえ 1注文して作らせること。また、そうした品物。⇔出来合(できあ)い。 2歌舞伎の大道具や下座音楽などで、作者や役者の好みによって特別に注文して作ること。また、そのもの。 Similar words: 註文用命オーダー注文所望