Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)話(thoại) の(no) 腰(yêu) を(wo) 折(chiết) る(ru)Âm Hán Việt của 話の腰を折る là "thoại no yêu wo chiết ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 話 [thoại] の [no] 腰 [yêu] を [wo] 折 [chiết, đề] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 話の腰を折る là []
デジタル大辞泉話(はなし)の腰(こし)を折(お)・る口をはさんで、相手の話を途中でさえぎる。「―・るようですみません」
cắt ngang câu chuyện, làm gián đoạn cuộc trò chuyện