Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 話( thoại ) す( su )
Âm Hán Việt của 話す là "thoại su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
話 [thoại] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 話す là はなす [hanasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はな・す【話す/×咄す】 [動サ五(四)]1言葉で相手に伝える。告げる。語る。「事件を人に―・す」「電話で―・す」2相談する。話し合う。「父に―・してから返事する」3外国語を使う。「ドイツ語を―・す」4交際する。つきあう。「一條あたりに有徳なる人ありしが、年久しく―・したる人なりしが」〈仮・竹斎・下〉5(遊里語で)遊女を買う。「鹿恋(かこひ)女郎を―・すくらゐの男は」〈浮・禁短気・六〉→言う[用法][可能]はなせる #三省堂大辞林第三版 はな・す[2]【話す・咄▼す】 (動:サ五[四]) ①あるまとまった内容を声に出して言って、相手に伝える。「昨日の事を-・してごらん」「大声で-・す」 ②ある言語で会話をする。「フランス語で-・す」 ③互いに自分の考えを出し合ってじっくりと語り合う。「彼は-・してみるとなかなかしっかりした男だ」「-・せばわかる」 ④交際する。「年久しく-・したる人なりしが/仮名草子・竹斎」 ⑤〔近世遊里語〕女郎を買う。「鹿恋(かこい)女郎を-・すくらゐの男は/浮世草子・禁短気」 [可能]はなせるSimilar words :語る 暗唱 おっしゃる 仰る 物言う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nói, trò chuyện, kể chuyện