Âm Hán Việt của 話し掛ける là "thoại shi quải keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 話 [thoại] し [shi] 掛 [quải] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 話し掛ける là はなしかける [hanashikakeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はなしか・ける[5][0]【話し掛ける】 (動:カ下一)[文]:カ下二はなしか・く ①相手に言葉をかけて話をしようとする。「気やすく-・ける」 ②話し始める。「-・けて途中でやめる」 Similar words: 呼掛ける呼び掛ける