Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)話(thoại) し(shi) 合(hợp) う(u)Âm Hán Việt của 話し合う là "thoại shi hợp u". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 話 [thoại] し [shi] 合 [cáp, hợp] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 話し合う là はなしあう [hanashiau]
デジタル大辞泉はなし‐あ・う〔‐あふ〕【話し合う】[動ワ五(ハ四)]1互いに話す。打ち解けて話す。語り合う。「楽しく―・う」2問題を解決するために、立場・考えなどを述べ合う。「とことんまで―・って決める」