Âm Hán Việt của 詰込む là "cật vu mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 詰 [cật] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 詰込む là つめこむ [tsumekomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つめ‐こ・む【詰(め)込む】 読み方:つめこむ [動マ五(四)] 1物を入れ物にできるだけたくさん入れる。「かばんに本を—・む」 2十分に食べる。「飯を腹いっぱい—・む」 3知識をむやみに覚える。「英単語を頭に—・む」 Similar words: 押しつめる押詰める押し詰める