Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 詰( cật ) 屈( khuất )
Âm Hán Việt của 詰屈 là "cật khuất ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
詰 [cật ] 屈 [khuất , quật ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 詰屈 là きっくつ [kikkutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きっ‐くつ【詰屈/×佶屈】 読み方:きっくつ 《一》[名・形動](スル) 1かがまって、伸びがないこと。曲がりくねっていること。「—した老梅の幹」〈谷崎・春琴抄〉 2堅苦しいこと。特に、文章や字句が堅苦しくてわかりにくいこと。また、そのさま。「—な条文に辟易(へきえき)する」 《二》[ト・タル][文][形動タリ]堅くぎくしゃくとしたさま。「黒に金釦(ボタン)の大学学生の制服さえ着けて—としていた」〈白秋・食後の唄(杢太郎)・序〉 #詰屈 歴史民俗用語辞典 読み方:キックツ(kikkutsu)文字・文章が堅苦しく理解しにくいこと。別名佶屈 品詞の分類 名詞および形容動詞(状態) 行成り 裕福 詰屈 調子外れ 諠鬧Similar words :堅い 窮屈 堅苦しい 鹿爪らしい 定格
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lạ lùng, kỳ quái, dị hợm