Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 詰( cật ) 寄( ký ) る( ru )
Âm Hán Việt của 詰寄る là "cật ký ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
詰 [cật] 寄 [kí] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 詰寄る là つめよる [tsumeyoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つめ‐よ・る【詰(め)寄る】 [動ラ五(四)] 1相手近くに迫り寄る。「じりじりと敵陣に―・る」 2返答などを求めて強い態度で相手に迫る。「けんか腰で―・る」 #三省堂大辞林第三版 つめよ・る[0][3]【詰(め)寄る】 (動:ラ五[四]) そば近くまで寄っていく。激しい態度で迫る。「責任ある回答をしろと-・る」つめ‐よ・る【詰(め)寄る】 読み方:つめよる[動ラ五(四)] 1相手近くに迫り寄る。「じりじりと敵陣に—・る」 2返答などを求めて強い態度で相手に迫る。「けんか腰で—・る」Similar words :談じ込む 要求 註文 督促 要望
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiến gần, lại gần, xích lại gần