Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 詰( cật ) め( me ) 物( vật )
Âm Hán Việt của 詰め物 là "cật me vật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
詰 [cật ] め [me ] 物 [vật ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 詰め物 là つめもの [tsumemono]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つめ‐もの【詰(め)物】 読み方:つめもの 1鳥や魚、野菜などの内部に別の材料を詰め込んだ料理。また、その詰めた物。スタッフ。 2輸送の際、損傷や磨耗を防ぐために品物と品物との間などに詰めるもの。パッキング。 3虫歯などの穴をふさぐもの。 #詰め物(つめもの) 虫歯になって穴が開いたところを埋めて修復するための人工材料。詰め物には金属製、陶製など保険、自費によってさまざまな種類がある。Similar words :餡 当て物 餡こ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhồi nhét, vật liệu nhồi, đồ nhồi