Âm Hán Việt của 評判 là "bình phán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 評 [bình] 判 [phán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 評判 là ひょうばん [hyouban]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひょうばん:ひやう-[0]【評判】 (名・形動):スル[文]:ナリ ①世間でのうわさ。「-がいい」「-が立つ」「-を気にする」 ②世間にとりざたされていて、名高い・こと(さま)。「-の孝行娘」「-になる」「今、最も-の本」「此若い者ども見しれる人ありて-するを聞ば/胸算用:3」 ③批評して判定すること。「是武士の道にあらず-に及ばぬところなり/浮世草子・新可笑記:4」 Similar words: 声望名聞ライムライト令名盛名