Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)診(chẩn) 療(liệu)Âm Hán Việt của 診療 là "chẩn liệu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 診 [chẩn] 療 [liệu]
Cách đọc tiếng Nhật của 診療 là しんりょう [shinryou]
デジタル大辞泉しん‐りょう〔‐レウ〕【診療】[名](スル)医師が患者を診察し、治療すること。「土曜日は午前中のみ診療します」「診療中」