Âm Hán Việt của 診断 là "chẩn đoán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 診 [chẩn] 断 [đoán, đoạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 診断 là しんだん [shindan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しんだん[0]【診断】 (名):スル ①医者が患者を診察し、病状を判断すること。「高血圧と-する」「-を下す」 ②物事を調べて欠陥がないかなどその状態を判断すること。「企業-」 Similar words: 検閲照らし合わせる見比べる比較チェック