Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 診( chẩn ) 察( sát )
Âm Hán Việt của 診察 là "chẩn sát ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
診 [chẩn] 察 [sát]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 診察 là しんさつ [shinsatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しん‐さつ【診察】 [名](スル)病気の有無や病状などを判断するために、医師が患者のからだを調べたり質問したりすること。「患者を診察する」「診察室」 歯科用語
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khám bệnh, khám, kiểm tra sức khỏe, thăm khám