Âm Hán Việt của 訴追 là "tố truy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 訴 [tố] 追 [đôi, truy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 訴追 là そつい [sotsui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そ‐つい【訴追】 読み方:そつい [名](スル) 1検察官が刑事事件について公訴を提起し、それを遂行すること。 2弾劾の申し立てをして裁判官・人事官の罷免を求めること。 3検事総長などが司法警察職員に対する懲戒処分を求めること。 Similar words: 告発