Âm Hán Việt của 訴訟 là "tố tụng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 訴 [tố] 訟 [tụng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 訴訟 là そしょう [soshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そしょう[0]【訴訟】 (名):スル ①訴える者と訴えられる者を当事者とし、裁判機関が第三者としての立場から裁判をなす手続き。「民事-」「-を起こす」 ②不平・嘆き・希望などを人に言うこと。うったえること。「地下の人々-していはく/仮名草子・伊曽保物語」 Similar words: 訴訟行為訴え裁判訴強訴