Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)許(hứa) 諾(nặc)Âm Hán Việt của 許諾 là "hứa nặc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 許 [hổ, hứa, hử] 諾 [nặc]
Cách đọc tiếng Nhật của 許諾 là きょだく [kyodaku]
三省堂大辞林第三版きょだく[0]【許諾】(名):スル許可・承諾を与えること。「転載を-する」「-料」#デジタル大辞泉きょ‐だく【許諾】読み方:きょだく[名](スル)相手の希望や願いを聞き入れて許すこと。「—を得る」「申し入れを—する」Similar words:裁可 容認 裁許 認可 是認