Âm Hán Việt của 許多 là "hử đa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 許 [hổ, hứa, hử] 多 [đa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 許多 là あまた [amata]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あま‐た【数=多】 読み方:あまた [副] 1数量の多いさま。たくさん。多く。名詞的にも用いる。「—の判例を集積する」「引く手—」 2程度のはなはだしいさま。非常に。はなはだしく。「たぶてにも投げ越しつべき天の川隔てればかも—すべなき」〈万・一五二二〉 #すう‐た【数多】 読み方:すうた 数の多いこと。たくさん。あまた。多数。「—の経験」 #す‐た【数多】 読み方:すた 「すうた(数多)」に同じ。「—ノ人」〈日葡〉 Similar words: 多量許多万斛一杯多く ・・・他単語一覧 other possible words: ● 許多 きょた