Âm Hán Việt của 許多 là "hử đa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 許 [hổ, hứa, hử] 多 [đa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 許多 là きょた [kyota]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょ‐た【許多/巨多】 読み方:きょた 数の多いこと。多数。「―の財宝を打棄てて」〈鉄腸・南洋の大波瀾〉 Similar words: 多量数多万斛一杯多く