Âm Hán Việt của 設計 là "thiết kế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 設 [thiết] 計 [kê, kế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 設計 là せっけい [sekkei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せっけい[0]【設計】 (名):スル ①機械類の製作や建築・土木工事に際して、仕上がりの形や構造を図面などによって表すこと。「家屋を和風に-する」「今度の-なら決して高い予算じや御座いませんよ/酒中日記:独歩」 ②人生や生活の計画を立てること。「生活-」〔ロプシャイト「英華字典」(1866~69年)にdesignの訳語として載る。日本では「数学ニ用ヰル辞ノ英和対訳字書」(1889年)に載る〕 Similar words: 考える考案企画企劃デザイン